Medrol 16mg - Thuốc kháng viêm (3 vỉ x 10 viên/hộp)

Medrol 16mg – Thuốc kháng viêm (3 vỉ x 10 viên/hộp)

4,200

Thuốc Medrol 16mg có thành phần chính là Methylprednisolon, được chỉ định trong liệu pháp không đặc hiệu cần đến tác dụng chống viêm và giảm miễn dịch của glucocorticoid.

Mua hàng

Danh mục: Sản phẩm

Thuốc Medrol hay còn gọi là methylprednisolone, là một steroid có tác dụng chống viêm và được chỉ định trong các tình trạng viêm nhiễm khác nhau như viêm khớp, vảy nến, lupus ban đỏ hệ thống, dị ứng,… Vậy thuốc Medrol là thuốc gì và có tác dụng như thế nào?

1. Công dụng của Medrol

Medroll là gì? Medrol , còn được gọi là methylprednisolone, là một steroid có tác dụng chống viêm và được chỉ định trong các tình trạng viêm khác nhau như viêm khớp , bệnh vẩy nến, bệnh lupus ban đỏ hệ thống , dị ứng và rối loạn nội tiết. dịch tiết, viêm loét đại tràng hoặc các tình trạng viêm nhiễm ở mắt, da, phổi, mạch máu và dây thần kinh.

Ngoài ra, một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt mà trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng Medrol. Do đó, trước khi dùng thuốc, hãy hỏi ý kiến bác sĩ.

2. Cách dùng Medrol

Medrol làm gì? Medrol có sẵn dưới dạng viên nén với hàm lượng 4mg hoặc 16mg methylprednisolone. Liều dùng sẽ phụ thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Liều khởi đầu của Medrol có thể thay đổi từ 4-48mg/ngày tùy theo từng bệnh cụ thể cần điều trị như:

  • Phù não: 200-1000mg/ngày
  • Đa xơ cứng : 200mg/ngày
  • Ghép tạng: 7mg/kg/ngày

Bệnh nhân có thể dùng thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn. Tuy nhiên, để giảm kích ứng dạ dày bạn có thể dùng cùng với thức ăn và cần uống nguyên viên với một cốc nước đầy. Sử dụng Medrol đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ, không dùng nhiều hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn quy định. Sử dụng Medrol thường xuyên để thu được lợi ích cao nhất và bạn có thể ngừng dùng nếu có bất kỳ triệu chứng mới nào xuất hiện hoặc tình trạng không cải thiện sau 7 ngày. Tuyệt đối không lạm dụng thuốc quá lâu trong thời gian dài. Điều này không làm cho tình trạng của bệnh nhân tốt hơn mà còn làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng không mong muốn.

3. Tác dụng không mong muốn khi sử dụng Medrol

Medrol có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn trên hệ nội tiết, hệ miễn dịch, hệ thần kinh, tâm thần, mắt, tim, gan mật, tiêu hóa, cơ xương, chuyển hóa và dinh dưỡng, thận và tiết niệu. Các triệu chứng phổ biến có thể bao gồm:

  • Sưng tay và chân
  • Chóng mặt, đầu óc quay cuồng
  • Thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt
  • Đau đầu
  • Đau hoặc yếu cơ
  • Đau dạ dày
  • đầy hơi

Một số tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:

  • Khó thở khi gắng sức nhẹ
  • Tăng cân nhanh chóng
  • Sưng tấy
  • Da mỏng, vết thương lâu lành
  • Mờ mắt, nhức mắt, nhìn thấy đường hầm, nhìn thấy quầng cầu vồng quanh mắt
  • Thay đổi hành vi thất thường, suy nghĩ và tính cách thất thường, trầm cảm nặng
  • Đau bất thường ở tay hoặc chân, lưng
  • Đi ngoài ra máu hoặc phân hắc ín, nôn ra máu hoặc tiết dịch giống như bã cà phê , ho ra máu
  • co giật
  • Hạ kali máu với chuột rút ở chân, táo bón, đánh trống ngực , rối loạn nhịp tim , tê, ngứa ran, khát nước và đi tiểu nhiều.

Trước khi kê đơn thuốc, các bác sĩ luôn cân nhắc giữa lợi ích và hiệu quả của Medrol . Tuy nhiên, khi dùng Medrol vẫn có thể xảy ra các tác dụng không mong muốn. Vì vậy, khi thấy xuất hiện các triệu chứng bất thường, đặc biệt là khi bị dị ứng nặng kèm theo các dấu hiệu kèm theo như chóng mặt dữ dội, khó thở, nổi mẩn đỏ, sưng hoặc ngứa vùng mặt, cổ họng, lưỡi,… Trong trường hợp này, người bệnh nên thông báo ngay cho bác sĩ hoặc y tá để được can thiệp y tế ngay lập tức.

4. Một số lưu ý khi sử dụng Medrol

Một số lưu ý khi sử dụng Medrol bao gồm:

  • Báo cáo tiền sử dị ứng với Medrol hoặc bất kỳ dị ứng nào khác. Medrol có thể chứa các thành phần không hoạt động và có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề nghiêm trọng khác.
  • Báo cáo bất kỳ loại thuốc nào bạn đang dùng bao gồm cả thuốc theo toa và không theo toa, thảo mộc và chất bổ sung, thực phẩm , thuốc nhuộm hoặc chất bảo quản.
  • Medrol chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Medrol không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em, vì Medrol liều cao có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ nhỏ. Nếu dùng bạn phải tuyệt đối tuân theo chỉ định của bác sĩ.
  • Nếu bệnh nhân đang điều trị lâu dài với Medrol mà muốn ngừng thì phải giảm liều dần dần và không được ngừng thuốc đột ngột.
  • Bệnh nhân có thể được điều trị luân phiên, nghĩa là dùng gấp đôi liều corticoid thông thường hàng ngày vào buổi sáng ngày kia. Mục đích của phương pháp điều trị này là giúp bệnh nhân dùng liều dược lý lâu dài với tác dụng phụ tối thiểu.
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc dự định có thai hoặc đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này. Bởi vì hiện tại không có đủ nghiên cứu trên người về tác dụng phụ của Medrol ở phụ nữ mang thai. Trẻ sơ sinh có mẹ dùng liều cao corticosteroid trong thai kỳ nên được đánh giá và theo dõi các dấu hiệu suy thượng thận . Corticosteroid có thể được bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng chúng trước khi cân nhắc nguy cơ đối với em bé.
  • Medrol nên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân bị nhiễm nấm, nhiễm herpesvirus ở mắt, viêm loét đại tràng, viêm dạ dày hoặc ruột thừa , rối loạn tâm thần hoặc trầm cảm , bệnh gan đặc biệt là xơ gan, loãng xương. , cao huyết áp, nhược cơ, tiểu đường , đa xơ cứng.
  • Ngoài ra, corticosteroid có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch để một số dấu hiệu nhiễm trùng biến mất hoặc làm cho nhiễm trùng trở nên tồi tệ hơn trước đây. Do đó, vui lòng báo cáo bất kỳ vấn đề nhiễm trùng nào mà bệnh nhân đã mắc phải trong quá khứ.
  • Trong thời gian điều trị bằng Medrol không được tiêm vắc xin sống giảm độc lực, vì trong thời gian này vắc xin có thể không đạt được hiệu quả bảo vệ như mong đợi.
  • Medrol có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm, vì vậy điều quan trọng là phải thông báo cho bác sĩ trước khi thực hiện bất kỳ xét nghiệm nào, đặc biệt là xét nghiệm máu và nước tiểu.
  • Medrol không được dùng chung với nước ép bưởi mà nên uống chung với sữa hoặc thức ăn khác để giảm tác dụng phụ lên dạ dày.
  • Thực hiện chế độ ăn ít muối, giàu protein và giàu kali

Nếu bạn quên uống một liều Medrol , hãy uống lại càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục uống hoặc tiêm thuốc theo lịch trình. Không sử dụng nhiều thuốc hơn quy định điều trị. Quá liều hoặc nuốt phải Medrol có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như mỏng da, thay đổi sự phân bố mỡ trong cơ thể như cổ, lưng, eo, mặt, v.v., dễ bị bầm tím , nổi nhiều mụn trứng cá hoặc mọc lông trên mặt, rối loạn kinh nguyệt , giảm ham muốn tình dục .

5. Tương tác thuốc Medrol

Tương tác thuốc có thể làm giảm hiệu quả của Medrol , hoặc làm tăng tác dụng của các tác dụng không mong muốn. Hãy cho bác sĩ của bạn biết về tất cả các loại thuốc khác mà bạn đang dùng bao gồm thuốc không kê đơn, vitamin, thuốc theo toa và các sản phẩm thảo dược. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Một số loại thuốc có thể gây tương tác với Medrol bao gồm:

  • Isoniazid
  • Rifampicin
  • Carbamazepin
  • Phenobarbital
  • phenytoin
  • Thuốc ức chế thần kinh cơ
  • Thuốc ức chế enzym cholinesterase
  • thuốc chống tiểu đường
  • Aprepitant
  • Fosaprepitant
  • Itraconazole
  • Ketoconazole
  • Aminogluthimid
  • Diltiazem
  • Ethinylestradiol/norethindron
  • Cyclosporin
  • Cyclophosphamide
  • tacrolimus
  • Clarithromycin
  • Erythromycin
  • Troleandomycin
  • Aspirin liều cao
  • Thuốc làm giảm kali
  • thuốc ức chế protease HIV

6. Cách bảo quản Medrol

Bảo quản Medrol ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và tránh ẩm. Không lưu trữ Medrol ở nơi ẩm ướt hoặc trong tủ đông và tránh xa nguồn nhiệt và ngọn lửa. Các loại thuốc khác nhau sẽ có cách bảo quản khác nhau, vì vậy hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản Medrol trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Để Medrol ngoài tầm với của trẻ em và vật nuôi trong gia đình. Khi thuốc đã hết hạn sử dụng hoặc bị hư hỏng không sử dụng được nữa phải vứt bỏ và thải bỏ đúng cách. Không tự ý vứt Medrol ra môi trường như đường ống nước, bồn cầu trừ khi được yêu cầu làm như vậy. Tham khảo ý kiến của công ty xử lý chất thải môi trường hoặc dược sĩ về cách tiêu hủy Medrol một cách an toàn để góp phần bảo vệ môi trường.

Tóm lại, Medrol là thuốc chống viêm Steroid và được chỉ định trong các tình trạng viêm nhiễm khác nhau như viêm khớp, vẩy nến, lupus ban đỏ hệ thống, dị ứng,… Tuy nhiên, Medrol có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn và tương tác thuốc, vì vậy bạn hãy thông báo cho bác sĩ bạn đang dùng những loại thuốc nào để giảm nguy cơ gặp tác dụng không mong muốn, đồng thời tăng hiệu quả điều trị bệnh. .

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Medrol 16mg – Thuốc kháng viêm (3 vỉ x 10 viên/hộp)”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *